Có 1 kết quả:
主打品牌 zhǔ dǎ pǐn pái ㄓㄨˇ ㄉㄚˇ ㄆㄧㄣˇ ㄆㄞˊ
zhǔ dǎ pǐn pái ㄓㄨˇ ㄉㄚˇ ㄆㄧㄣˇ ㄆㄞˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) premium brand
(2) flagship product
(2) flagship product
Bình luận 0
zhǔ dǎ pǐn pái ㄓㄨˇ ㄉㄚˇ ㄆㄧㄣˇ ㄆㄞˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0